Có 4 kết quả:
禁军 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ • 禁軍 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ • 进军 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ • 進軍 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imperial guard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imperial guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to march
(2) to advance
(2) to advance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to march
(2) to advance
(2) to advance
Bình luận 0